dalo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dalo+ Noun
- Khoai nước hay môn nước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
taro taro plant dasheen Colocasia esculenta
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dalo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dalo":
dahlia daily dale dally dawdle deadly deal delay dele dell more... - Những từ có chứa "dalo":
amygdaloid corpus amygdaloideum dalo scandalous scandalousness
Lượt xem: 495