--

indispose

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indispose

Phát âm : /,indis'pouz/

+ ngoại động từ

  • (+ for, to) làm cho không thích hợp, làm cho không đủ khả năng, làm cho không đủ tư cách
    • to indispose someone for something; to indispose someone to do something
      làm cho ai không thích hợp với công việc gì
  • (+ towards, from...) làm cho có ác cảm, làm cho ghét, làm cho không ưa
    • to indispose someone towards something
      làm cho ai có ác cảm với cái gì
  • ((thường) động tính từ quá khứ) làm khó ở, làm se mình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indispose"
Lượt xem: 359