dispose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispose
Phát âm : /dis'pouz/
+ ngoại động từ
- sắp đặt, sắp xếp, bó trí
- làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn
- they are kindly disposed towards us
họ có thiện ý đói với chúng tôi
- they are kindly disposed towards us
+ nội động từ
- quyết định
- man proposes, God disposes
mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
- man proposes, God disposes
- (+ of) dùng, tuỳ ý sử dụng
- to dispose of one's time
tuỳ ý sử dụng thời gian của mình
- to dispose of one's time
- (+ of) quyết định số phận xử lý; giải quyết; vứt bỏ, khử đi; bác bỏ, đánh bại; ăn gấp, uống gấp
- to dispose of someone
quyết định số phận của ai; khử đi
- to dispose of an argument
bác bỏ một lý lẽ
- to dispose of a question
giải quyết một vấn đề
- to dispose of an apponent
đánh bại đối thủ
- to dispose of a meal
ăn gấp một bữa cơm
- to dispose of someone
- (+ of) bán, bán chạy; nhường lại, chuyển nhượng
- to dispose of goods
bán hàng
- goods to be disposed of
hàng để bán
- to dispose of goods
- to dispose oneself to
- sẵn sàng (làm việc gì)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
qualify incline - Từ trái nghĩa:
disqualify unfit indispose disincline
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dispose"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dispose":
despise disabuse dispose dispossess - Những từ có chứa "dispose":
dispose disposed ill-disposed ill-disposedness indispose indisposed indisposedness predispose undisposed well-disposed - Những từ có chứa "dispose" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đập tan phân bố khử bố trận xử lý bài binh bố trận chân vạc bài trí
Lượt xem: 831