individually
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: individually
Phát âm : /'indi,vizi'biliti/
+ phó từ
- cá nhân, cá thể, riêng biệt, riêng lẻ, từng người một, từng cái một
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
separately singly severally one by one on an individual basis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "individually"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "individually":
individual individually - Những từ có chứa "individually" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
riêng lẻ Tây Bắc
Lượt xem: 605