individual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: individual
Phát âm : /,indi'vidjuəl/
+ tính từ
- riêng, riêng lẻ, cá nhân
- individual interest
quyền lợi cá nhân
- to give individual attention to someone
chú ý đến ai
- individual interest
- độc đáo, riêng biệt, đặc biệt
- an individual style of writing
một văn phòng độc đáo
- an individual style of writing
+ danh từ
- cá nhân; người
- vật riêng lẻ
- (sinh vật học) cá thể
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
individual(a) private single(a) case-by-case item-by-item single person someone somebody mortal soul
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "individual"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "individual":
individual individually - Những từ có chứa "individual":
individual individualise individualised individualism individualist individualistic individuality individualization individualize individually - Những từ có chứa "individual" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cá thể tư chất cá nhân người kẻ
Lượt xem: 918