--

inductive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inductive

Phát âm : /in'dʌktiv/

+ tính từ

  • quy nạp
    • the inductive method
      phương pháp quy nạp
  • (điện học) cảm ứng
    • inductive current
      dòng điện cảm ứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inductive"
Lượt xem: 441