--

indulgence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indulgence

Phát âm : /in'dʌldʤəns/

+ danh từ

  • sự nuông chiều, sự chiều theo
  • sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú; cái thú (ham mê)
  • đặc ân
  • sự gia hạn (coi như một đặc ân)
  • (tôn giáo) sự xá tội
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indulgence"
Lượt xem: 571