--

leniency

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leniency

Phát âm : /'li:njəns/ Cách viết khác : (leniency) /'li:njənsi/

+ danh từ

  • tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leniency"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "leniency"
    lenience leniency
Lượt xem: 434