industrial school
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: industrial school
Phát âm : /in'dʌstriəl,sku:l/
+ danh từ
- trường dạy nghề
- (sử học) trường dạy nghề cho tre em cầu bơ cầu bất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "industrial school"
- Những từ có chứa "industrial school" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
học phái học trò bãi trường nhà trường nữ học đường học bạ mượn cớ bế giảng cặp nông công nghiệp more...
Lượt xem: 102