indwell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indwell
Phát âm : /'in'dwel/
+ động từ (indwelt)
- ở trong, nằm trong (nguyên lý, động lực...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indwell"
- Những từ có chứa "indwell":
indwell indweller indwelling
Lượt xem: 166