inevitable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inevitable
Phát âm : /in'evitəbl/
+ tính từ
- không thể tránh được, chắc chắn xảy ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- (thông tục) vẫn thường thấy; vẫn thường nghe; quen thuộc
- a tourist with his inevitable camera
nhà du lịch với chiếc máy ảnh quen thuộc
- a tourist with his inevitable camera
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inevitable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inevitable":
inevitable inhabitable inhibitable invadable - Những từ có chứa "inevitable":
inevitable inevitableness
Lượt xem: 682