corruption
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corruption
Phát âm : /kə'rʌpʃn/
+ danh từ
- sự hối lộ, sự tham nhũng
- sự mục nát, sự thối nát
- sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
subversion degeneracy depravation depravity putrefaction putrescence putridness rottenness corruptness - Từ trái nghĩa:
incorruptness incorruption
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corruption"
- Những từ có chứa "corruption":
corruption incorruption
Lượt xem: 435