--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
inexpressibles
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inexpressibles
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inexpressibles
Phát âm : /,iniks'presəblz/
+ danh từ số nhiều
(đùa cợt) quần
Lượt xem: 226
Từ vừa tra
+
inexpressibles
:
(đùa cợt) quần
+
indestructible
:
không thể phá huỷ được; không thể huỷ diệt được; rất bền vững
+
supernutrition
:
sự quá dinh dưỡng, sự cho ăn quá mức thường
+
sentimentality
:
tính giàu tình cảm
+
phan đình phùng
:
Phan Đình Phùng (1847-1895) - an insurgent leader in Cần Vương (Royalist) Movement - had his native village in La Son (Hà Tĩnh). Born in a Confucianist family, he graduated as doctor and served Nhà Nguyễn (Nguyễn Dynasty). In 1883, he was dismissed and came back to his native village. In 1885, when Cần Vương Decree was promulgated by King Hàm Nghi, he rose up in arms against the French invaders. This 10-year resistance inflicted heavy losses to the French. Phan Đình Phùng died of a disease in 1895