indestructible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indestructible
Phát âm : /,indi'tə:minəbl/
+ tính từ
- không thể phá huỷ được; không thể huỷ diệt được; rất bền vững
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
durable perdurable undestroyable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indestructible"
- Những từ có chứa "indestructible":
indestructible indestructibleness
Lượt xem: 374