infant-school
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infant-school
Phát âm : /'infənt,sku:l/
+ danh từ
- trường mẫu giáo; vườn trẻ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infant-school"
- Những từ có chứa "infant-school" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
học phái ẵm học trò bãi trường nhà trường nữ học đường học bạ mượn cớ bế giảng thần đồng more...
Lượt xem: 552