--

infective

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infective

Phát âm : /in'fekʃəs/ Cách viết khác : (infective) /in'fektiv/

+ tính từ

  • lây, nhiễm
  • (y học) nhiễm trùng; lây nhiễm
    • infectious disease
      bệnh nhiễm trùng
  • lan truyền (tình cảm...), dễ lây
    • an infectious laugh
      tiếng cười dễ lây
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infective"
Lượt xem: 363