invective
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invective
Phát âm : /in'vektiv/
+ danh từ
- lời công kích dữ dội, lời tố cáo kịch liệt
- lời chửi rủa thậm tệ, lời thoá mạ
+ tính từ
- công kích dữ dội, tố cáo kịch liệt
- chửi rủa thậm tệ, thoá mạ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vituperation vitriol
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invective"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "invective":
impactive ineffective infective invective investitive invocative
Lượt xem: 438