infiltrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infiltrate
Phát âm : /'infiltreit/
+ động từ
- rỉ qua
- xâm nhập
- (y học) thâm nhiễm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pass through penetrate
Lượt xem: 429