--

penetrate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: penetrate

Phát âm : /'penitreit/

+ ngoại động từ

  • thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua
  • đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...)
  • làm thấm nhuần
    • to penetrate someone with an idea
      làm cho ai thấm nhuần một tư tưởng
  • (nghĩa bóng) nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu
    • to penetrate someone's mind
      nhìn thấu được ý nghĩ của ai
    • to penetrate the truth
      hiểu thấu sự thật

+ nội động từ

  • (+ into) thâm nhập, lọt vào
  • (+ to, through) xuyên đến, xuyên qua
  • thấu vào, thấm vào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "penetrate"
Lượt xem: 848