--

infirmness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infirmness

Phát âm : /in'fə:miti/ Cách viết khác : (infirmness) /in'fə:mnis/

+ danh từ

  • tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem
  • tính chất yếu ớt; tính nhu nhược, tính không cương quyết
  • tính không kiên định
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infirmness"
Lượt xem: 288