birch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: birch
Phát âm : /bə:tʃ/
+ danh từ
- giống cây cáng lò, giống cây bulô
- gỗ bulô
- cái roi (bằng cành bulô)
+ ngoại động từ
- quất bằng roi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
birchen birken birch rod birch tree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "birch"
Lượt xem: 679
Từ vừa tra