--

inflated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inflated

Phát âm : /in'fleitid/

+ tính từ

  • phồng lên, được thổi phồng
  • tự mãn, tự túc, vênh váo
  • khoa trương (văn)
  • (kinh tế) lạm phát
  • tăng giả tạo (giá)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inflated"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "inflated"
    inflate inflated
Lượt xem: 428