inflate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inflate
Phát âm : /in'fleit/
+ ngoại động từ
- thổi phồng, bơm phồng
- làm tự mãn, tự túc, làm vênh váo
- làm vui mừng
- (kinh tế) lạm phát (tiền); gây lạm phát
- tăng (giá) một cách giả tạo
+ nội động từ
- phồng lên, được thổi phồng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inflate"
Lượt xem: 597