--

inflectional

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inflectional

Phát âm : /in'flekʃənl/ Cách viết khác : (inflectional) /in'flekʃənl/

+ tính từ

  • (thuộc) chỗ cong, (thuộc) góc cong
  • (toán học) uốn
    • inflexional asymptote
      tiệm cận uốn
  • (âm nhạc) chuyển điệu
  • (ngôn ngữ học) (thuộc) biến tố
Lượt xem: 276