--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ info chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kim móc
:
Crochet-hook
+
nhạc cụ
:
Musical instrumentđàn t'rưng (tơ rưng)stringed instrument
+
circumscribe
:
vẽ đường xung quanh
+
eke
:
(+ out) thêm vào; bổ khuyếtto eke out ink with water thêm nước vào mựcto eke out one's small income with (kiếm) thêm vào, thu hoạch ít ỏi của mình bằng...
+
mis-spell
:
viết văn sai, viết sai chính tả