eke
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eke
Phát âm : /i:k/
+ ngoại động từ
- (+ out) thêm vào; bổ khuyết
- to eke out ink with water
thêm nước vào mực
- to eke out one's small income with
(kiếm) thêm vào, thu hoạch ít ỏi của mình bằng...
- to eke out ink with water
- to eke out an article
- viết kéo dài một bài báo, viết bôi ra một bài báo
+ phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) cũng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eke"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eke":
each ease easy echo e.g egg ego eke ekka esq more... - Những từ có chứa "eke":
baedeker eke gamekeeper housekeeper housekeeping office seeker peke seeker self-seeker shekel more...
Lượt xem: 966