--

eke

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eke

Phát âm : /i:k/

+ ngoại động từ

  • (+ out) thêm vào; bổ khuyết
    • to eke out ink with water
      thêm nước vào mực
    • to eke out one's small income with
      (kiếm) thêm vào, thu hoạch ít ỏi của mình bằng...
  • to eke out an article
    • viết kéo dài một bài báo, viết bôi ra một bài báo

+ phó từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) cũng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eke"
Lượt xem: 864