circumscribe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumscribe
Phát âm : /'sə:kəmskrɑib/
+ ngoại động từ
- vẽ đường xung quanh
- (toán học) vẽ hình ngoại tiếp
- giới hạn, hạn chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to circumscribe someone's interests
hạn chế quyền lợi của ai
- to circumscribe someone's interests
- ký theo vòng tròn (bán kiến nghị)
- định nghĩa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circumscribe"
- Những từ có chứa "circumscribe":
circumscribe circumscribed
Lượt xem: 486