ingle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ingle
Phát âm : /'iɳgl/
+ danh từ
- lửa (cháy trong) lò sưởi
- lò sưởi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ingle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ingle":
immingle ingle insole - Những từ có chứa "ingle":
commingle cringle dingle dingle-dangle immingle ingle ingle-nook intermingle interminglement jingle more...
Lượt xem: 285