jingle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jingle
Phát âm : /'dʤiɳgl/
+ danh từ
- tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...)
- sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý)
- câu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều vần điệp
- Ai-len, Uc xe hai bánh có mui
+ ngoại động từ
- rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa...); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
doggerel doggerel verse jangle jingle-jangle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jingle"
Lượt xem: 426