--

ingot iron

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ingot iron

Phát âm : /'iɳgət'aiən/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) sắt thỏi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ingot iron"
Lượt xem: 477