ingratiate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ingratiate
Phát âm : /in'greiʃieit/
+ ngoại động từ
- (+ oneself) làm cho mình được mến
- to ingratiate onself with everybody
làm cho mọi người mến mình
- to ingratiate onself with everybody
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ingratiate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ingratiate":
ingrate ingratiate ingratitude - Những từ có chứa "ingratiate":
ingratiate reingratiate
Lượt xem: 478