ingrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ingrate
Phát âm : /in'greit/
+ tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) vô ơn bạc nghĩa
+ danh từ
- người vô ơn bạc nghĩa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
thankless wretch ungrateful person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ingrate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ingrate":
immigrate inaugurate ingrate ingratiate ingrowth in-migrate
Lượt xem: 439