--

ingrowth

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ingrowth

Phát âm : /'ingrouθ/

+ danh từ

  • sự mọc vào trong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ingrowth"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ingrowth"
    ingrate ingrowth
Lượt xem: 371