inhibitory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inhibitory
Phát âm : /in'hibitiv/ Cách viết khác : (inhibitory) /in'hibitəri/
+ tính từ
- để ngăn chặn, để hạn chế, để kiềm chế
- để ngăn cấm, để cấm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
repressive repressing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inhibitory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inhibitory":
inhibiter inhibitor inhibitory invitatory
Lượt xem: 371