--

innovatory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: innovatory

Phát âm : /'inouveitəri/ Cách viết khác : (innovative) /'inouveitiv/

+ tính từ

  • có tính chất đổi mới; có tính chất là một sáng kiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "innovatory"
Lượt xem: 371