innovator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: innovator
Phát âm : /'inouveitə/
+ danh từ
- người đưa vào những cái mới; người có sáng kiến về (cái gì)
- người tiến hành đổi mới
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pioneer trailblazer groundbreaker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "innovator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "innovator":
innovator innovatory - Những từ có chứa "innovator":
innovator innovatory
Lượt xem: 462