--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
inodorousness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inodorousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inodorousness
Phát âm : /in'oudərəsnis/
+ danh từ
tính không có mùi
Lượt xem: 322
Từ vừa tra
+
inodorousness
:
tính không có mùi
+
bedstead
:
khung giường
+
bình quyền
:
Enjoying equal rightsthực hiện nam nữ bình quyềnto enforce equal rights for men and women, to enforce equality between men and women
+
nhão nhạo
:
Very pastyBánh đúc nhão nhạoThe flan is too pasty
+
nghị viện
:
cũng như nghị trường Parliament, House of deputies, Chamber of deputies, House of representatives