inoperative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inoperative
Phát âm : /in'ɔpərətiv/
+ tính từ
- không chạy, không làm việc, không sản xuất
- không có hiệu quả
- an inoperative medicine
một loại thuốc không có hiệu quả
- an inoperative medicine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inoperative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inoperative":
imperative inoperative - Những từ có chứa "inoperative":
inoperative inoperativeness
Lượt xem: 351