--

insecure

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insecure

Phát âm : /,insi'kjuə/

+ tính từ

  • không an toàn
  • không vững chắc, bấp bênh
    • insecure foundations
      nền tảng không vững chắc
    • an insecure person
      một con người không vững (dễ sợ hâi, dễ dao động...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insecure"
Lượt xem: 737