unafraid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unafraid
Phát âm : /'ʌnə'freid/
+ tính từ
- không sợ hãi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
secure untroubled unafraid(p) fearless - Từ trái nghĩa:
insecure afraid(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unafraid"
Lượt xem: 494