--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
insincere
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
insincere
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insincere
Phát âm : /,insin'siə/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
không thành thực, không chân tình, giả dối
Lượt xem: 407
Từ vừa tra
+
insincere
:
không thành thực, không chân tình, giả dối
+
equivocal
:
lập lờ, nước đôi, hai nghĩaan equivocal reply câu trả lời lập lờ, nước đôi
+
dammar resin
:
giống damar
+
phụ thẩm
:
Assessor, juror
+
hóa chất
:
chemiscals