--

equivocal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equivocal

Phát âm : /i'kwivəkəl/

+ tính từ

  • lập lờ, nước đôi, hai nghĩa
    • an equivocal reply
      câu trả lời lập lờ, nước đôi
  • đáng nghi ngờ, khả nghi
    • an equivocal conduct
      cách cư xử khả nghi
  • không rõ rệt, không chắc chắn, không quyết định
    • an equivocal outcome
      kết quả không rõ rệt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "equivocal"
Lượt xem: 431