equivocal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equivocal
Phát âm : /i'kwivəkəl/
+ tính từ
- lập lờ, nước đôi, hai nghĩa
- an equivocal reply
câu trả lời lập lờ, nước đôi
- an equivocal reply
- đáng nghi ngờ, khả nghi
- an equivocal conduct
cách cư xử khả nghi
- an equivocal conduct
- không rõ rệt, không chắc chắn, không quyết định
- an equivocal outcome
kết quả không rõ rệt
- an equivocal outcome
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unequivocal univocal unambiguous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "equivocal"
- Những từ có chứa "equivocal":
equivocal equivocality equivocalness unequivocal unequivocalness - Những từ có chứa "equivocal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mơ hồ nước đôi úp mở
Lượt xem: 411