insinuate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insinuate
Phát âm : /in'sinjueit/
+ ngoại động từ
- nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần
- lách (mình) vào (nơi nào); luồn (mình) vào (nơi nào); khéo luồn lọt vào, đưa lọt (ai)
- to insinuate oneself into someone's fovour
khéo luồng lọt lấy lòng ai
- to insinuate oneself into someone's fovour
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insinuate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "insinuate":
inseminate insinuate - Những từ có chứa "insinuate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ám thị ám chỉ
Lượt xem: 449