--

insolubility

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insolubility

Phát âm : /in,sɔlju'biliti/ Cách viết khác : (insolubleness) /in'sɔljublnis/

+ danh từ

  • tính không hoà tan được
  • tính không giải quyết được (vấn đề)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insolubility"
Lượt xem: 233