solubility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: solubility
Phát âm : /,sɔlju'biliti/
+ danh từ
- tính hoà tan được
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
insolubility unsolvability
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "solubility"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "solubility":
salability saleability solubility solvability - Những từ có chứa "solubility":
dissolubility indissolubility insolubility irresolubility solubility
Lượt xem: 741