--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
inspan
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inspan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inspan
Phát âm : /in'spæn/
+ ngoại động từ
(Nam phi) buộc (bò...) vào xe; buộc bò vào (xe)
Lượt xem: 308
Từ vừa tra
+
inspan
:
(Nam phi) buộc (bò...) vào xe; buộc bò vào (xe)
+
full general
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tướng bốn sao
+
experienced
:
có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện
+
endemic typhus
:
bệnh sốt phát ban địa phương
+
áp dụng
:
To apply, to put into practice, to put into applicationáp dụng biện pháp thích hợp để kiềm chế lạm phátto apply appropriate measures to check inflationáp dụng một lý thuyếtto put a theory into practicecác quy định này không áp dụng cho người nước ngoài sinh sống hoặc làm việc tại Việt Namthese regulations don't apply to foreigners living or working in Vietnam