instable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: instable
Phát âm : /in'steibl/
+ tính từ
- không ổn định, không kiên định, không vững
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "instable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "instable":
ingestible insatiable instable injectable
Lượt xem: 344