insatiable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insatiable
Phát âm : /in'seiʃjəbl/
+ tính từ
- không thể thoả mân được; tham lam vô độ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
insatiate unsatiable - Từ trái nghĩa:
satiate satiated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insatiable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "insatiable":
insatiable instable
Lượt xem: 632