--

instantly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: instantly

Phát âm : /'instəntli/

+ liên từ

  • ngay khi
    • I came instantly I saw the need
      ngay khi thấy sự cần thiết tôi đến ngay
Từ liên quan
Lượt xem: 446