instantly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: instantly
Phát âm : /'instəntli/
+ liên từ
- ngay khi
- I came instantly I saw the need
ngay khi thấy sự cần thiết tôi đến ngay
- I came instantly I saw the need
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
instantaneously outright in a flash
Lượt xem: 486