--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
instaurator
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
instaurator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: instaurator
Phát âm : /'instɔ:reitə/
+ danh từ
người phục chế, người tu sửa
Lượt xem: 308
Từ vừa tra
+
instaurator
:
người phục chế, người tu sửa
+
aphonic
:
mất tiếng
+
chromolithograph
:
bản in đá nhiều màu
+
historian
:
nhà viết sử, sử gia
+
damping off
:
bệnh chết rạp cây con